Có 2 kết quả:

按立宪治国 àn lì xiàn zhì guó ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ按立憲治國 àn lì xiàn zhì guó ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rule a country according to the constitution

Từ điển Trung-Anh

to rule a country according to the constitution